Đọc nhanh: 吞声 (thôn thanh). Ý nghĩa là: im hơi lặng tiếng; khóc thầm; khóc không ra tiếng. Ví dụ : - 忍气吞声 nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.. - 吞声饮泣 khóc thầm
吞声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. im hơi lặng tiếng; khóc thầm; khóc không ra tiếng
不敢出声,特指哭泣不敢出声
- 忍气吞声
- nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.
- 吞声饮泣
- khóc thầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞声
- 忍气吞声
- nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
- 吞声饮泣
- khóc thầm
- 别 一味 地 吞声
- Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.
- 谁 也 惹不起 他 , 我们 只好 忍气吞声 , 敢怒不敢言
- Không ai động nổi hắn, cho nên ta chỉ có thể nuốt hận không dám nói.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
声›