Đọc nhanh: 饮冰室文集 (ẩm băng thất văn tập). Ý nghĩa là: Tên tác phẩm của Lương Khải Siêu..
饮冰室文集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên tác phẩm của Lương Khải Siêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮冰室文集
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 她 妈妈 是 办公室 文员
- Mẹ cô ấy là nhân viên văn phòng.
- 办公室 里 地方 很大 , 够 放 文件 的
- Phòng làm việc rất rộng, đủ để đặt tài liệu.
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 夏天 冰镇 饮料 卖得 特别 好
- Đồ uống lạnh bán rất chạy vào mùa hè.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 他们 在 会议室 集合 了
- Họ đã tập trung ở phòng họp.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
室›
文›
集›
饮›