Đọc nhanh: 食品用香料 (thực phẩm dụng hương liệu). Ý nghĩa là: Tinh chất cho thực phẩm (trừ tinh dầu ete và tinh dầu).
食品用香料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh chất cho thực phẩm (trừ tinh dầu ete và tinh dầu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品用香料
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 豆多 用来 盛放 食品
- Đĩa có chân thường dùng để đựng thực phẩm.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
料›
用›
食›
香›