Đọc nhanh: 燕麦片 (yến mạch phiến). Ý nghĩa là: mảnh yến mạch dẹt mỏng.
燕麦片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh yến mạch dẹt mỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕麦片
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 她 最 喜欢 的 燕麦片 是 全 谷物 燕麦片
- Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.
- 雨 后 , 麦田 一片 油绿
- cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
片›
麦›