Đọc nhanh: 发面团用酵素 (phát diện đoàn dụng diếu tố). Ý nghĩa là: men dùng bột nhão.
发面团用酵素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men dùng bột nhão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发面团用酵素
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 用手 和 面团 做 饺子皮
- Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.
- 洗头 后 记得 用 护发素
- Sau khi gội đầu nhớ dùng dầu xả.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
- 面团 正在 发酵
- Bột đang trong quá trình lên men.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
团›
用›
素›
酵›
面›