发面团用酵素 fā miàntuán yòng xiàosù
volume volume

Từ hán việt: 【phát diện đoàn dụng diếu tố】

Đọc nhanh: 发面团用酵素 (phát diện đoàn dụng diếu tố). Ý nghĩa là: men dùng bột nhão.

Ý Nghĩa của "发面团用酵素" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发面团用酵素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. men dùng bột nhão

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发面团用酵素

  • volume volume

    - 发射台 fāshètái shì 用来 yònglái 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn huò 航天器 hángtiānqì de 地面 dìmiàn 设施 shèshī

    - Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ

  • volume volume

    - yòng 一面 yímiàn 凸透镜 tūtòujìng 阳光 yángguāng zài zhǐ shàng 聚成 jùchéng 焦点 jiāodiǎn

    - Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.

  • volume volume

    - 用手 yòngshǒu 面团 miàntuán zuò 饺子皮 jiǎozǐpí

    - Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.

  • volume volume

    - 洗头 xǐtóu hòu 记得 jìde yòng 护发素 hùfàsù

    - Sau khi gội đầu nhớ dùng dầu xả.

  • volume volume

    - 发酵 fājiào ràng 面包 miànbāo gèng 松软 sōngruǎn

    - Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.

  • volume volume

    - 面团 miàntuán 正在 zhèngzài 发酵 fājiào

    - Bột đang trong quá trình lên men.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 曲能 qūnéng ràng 面团 miàntuán 发酵 fājiào

    - Loại men này có thể khiến bột nở lên.

  • volume volume

    - yòng 特殊 tèshū 面料 miànliào 装饰 zhuāngshì 沙发 shāfā

    - Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiào , Xiào
    • Âm hán việt: Diếu , Giáo
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWJKD (一田十大木)
    • Bảng mã:U+9175
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao