Đọc nhanh: 原油脱水 (nguyên du thoát thuỷ). Ý nghĩa là: Tách nước khỏi dầu thô.
原油脱水 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tách nước khỏi dầu thô
原油脱水是指应用物理或化学方法将以游离状态或乳化液状态伴随在原油中的水分除去,使其所含水分达到规定标准的过程。有沉降脱水、热化学沉降脱水、电化学联合脱水等方法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原油脱水
- 捞油水
- vơ được một món béo bở; kiếm chác.
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 油水 肥厚
- nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 这些 是 原油 桶
- Đây là những thùng dầu thô.
- 在 草原 上 骑马 真 洒脱 怎么 跑 都行
- Cưỡi ngựa trên thảo nguyên thật sảng khoái, bạn muốn chạy đến nơi nào cũng được.
- 汽车 生产 和 汽油 销售 也 存在 脱节
- Cũng tồn tại sự mất kết nối giữa sản xuất ô tô và bán xăng.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
水›
油›
脱›