Đọc nhanh: 水族池过滤设备 (thuỷ tộc trì quá lự thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh; Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh.
水族池过滤设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị lọc dùng cho bể cá cảnh; Thiết bị lọc dùng cho bể nuôi loài thuỷ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池过滤设备
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 以往 的 设备 已经 过时 了
- Các thiết bị trước đây đã trở nên lỗi thời.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
族›
水›
池›
滤›
设›
过›