Đọc nhanh: 残渣 (tàn tra). Ý nghĩa là: cặn; bã, phần còn lại, rác. Ví dụ : - 看到这个白色晶状残渣没 Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?. - 无线话筒上的残渣 Phần cặn trên mike không dây
残渣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cặn; bã
在过滤时沉淀在过滤介质上的固体
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
✪ 2. phần còn lại
风化后除几乎不溶的成分外全部被移走后遗留下来的岩屑
✪ 3. rác
现在常指动物或蔬菜在装运、烹制和供食过程中的废物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 他 的 行为 非常 残忍
- Hành vi của anh ấy rất tàn nhẫn.
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
- 他 的 左腿 没有 治 好 , 落下 残疾
- chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật
- 他 是 一个 残忍 而 凶恶 的 人
- Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
渣›