Đọc nhanh: 飞行记录器 (phi hành ký lục khí). Ý nghĩa là: hộp đen, Máy ghi hình bay. Ví dụ : - 类似于飞机上的飞行记录器 Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
飞行记录器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hộp đen
black box
✪ 2. Máy ghi hình bay
flight recorder
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞行记录器
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
录›
行›
记›
飞›