Đọc nhanh: 记录器 (ký lục khí). Ý nghĩa là: máy ghi âm. Ví dụ : - 找到飞行数据记录器了吗 Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
记录器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi âm
recorder
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录器
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
录›
记›