Đọc nhanh: 数据记录器 (số cứ ký lục khí). Ý nghĩa là: Máy ghi số liệu.
数据记录器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ghi số liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据记录器
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 他 在 抢救 受损 的 数据
- Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.
- 请 在 盘点 时 记录 数量
- Vui lòng ghi lại số lượng khi kiểm kê.
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
- 这台 机器 能够 复原 数据
- Cái máy này có thể phục hồi dữ liệu gốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
录›
据›
数›
记›