Đọc nhanh: 飞行记录仪 (phi hành ký lục nghi). Ý nghĩa là: hộp đen, Máy ghi hình bay.
飞行记录仪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hộp đen
black box
✪ 2. Máy ghi hình bay
flight recorder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞行记录仪
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 他们 乘坐 飞机 旅行
- Họ đi du lịch bằng máy bay.
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 他 有 可靠 的 销售 业绩 记录
- Anh ấy có ghi chép doanh thu bán hàng đáng tin.
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
录›
行›
记›
飞›