Đọc nhanh: 照象记录器 (chiếu tượng ký lục khí). Ý nghĩa là: máy ghi ảnh.
照象记录器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照象记录器
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 会议记录
- biên bản cuộc họp
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 找到 飞行数据 记录器 了 吗
- Bạn đã tìm thấy máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số chưa?
- 这些 照片 记录 了 生活 中 的 美好 瞬间
- Những bức ảnh này ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
录›
照›
记›
象›