Đọc nhanh: 飞吻 (phi vẫn). Ý nghĩa là: hôn gió; mi gió.
飞吻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôn gió; mi gió
先吻自己的手,然后向对方挥手,表示吻对方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞吻
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 她 对 男友 抛 飞吻
- cô ấy hôn gió với bạn trai.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
飞›