漫天飞舞 màntiān fēiwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mạn thiên phi vũ】

Đọc nhanh: 漫天飞舞 (mạn thiên phi vũ). Ý nghĩa là: (tuyết, v.v.) để lấp đầy bầu trời.

Ý Nghĩa của "漫天飞舞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漫天飞舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (tuyết, v.v.) để lấp đầy bầu trời

(of snow etc) to fill the sky

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫天飞舞

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 花瓣 huābàn 满天飞 mǎntiānfēi

    - Mùa xuân đến rồi, cánh hoa tung bay khắp trời.

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 向晚 xiàngwǎn 鸟儿 niǎoér 飞回 fēihuí cháo

    - Trời sắp tối, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - 凤凰 fènghuáng 飞舞 fēiwǔ 表示 biǎoshì huì yǒu hǎo de 事情 shìqing 发生 fāshēng

    - Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.

  • volume volume

    - 那儿 nàér de 冬天 dōngtiān 常见 chángjiàn 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - Vào mùa đông ở đó, những bông tuyết thường bay bay.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 觉得 juéde 非常 fēicháng 鼓舞 gǔwǔ

    - Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián 欣赏 xīnshǎng 外面 wàimiàn 飞舞 fēiwǔ de 雪花 xuěhuā

    - Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.

  • volume volume

    - 今天上午 jīntiānshàngwǔ zhāng 先生 xiānsheng duì 飞行器 fēixíngqì 大发 dàfā 高论 gāolùn shuō 烦死人 fánsǐrén

    - Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 到处 dàochù dōu shì 飞舞 fēiwǔ zhe de 蝴蝶 húdié 美丽 měilì 极了 jíle

    - Công viên có bướm bay khắp nơi, đẹp quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa