Đọc nhanh: 一飞冲天 (nhất phi xung thiên). Ý nghĩa là: Một bước lên trời. Ví dụ : - 他的成就使他一飞冲天到最高的地位。 Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
一飞冲天 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một bước lên trời
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一飞冲天
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 天上 有 一架 飞机
- Có một chiếc máy bay trên bầu trời.
- 怪物 冲向 天空 飞走 了
- Con quái vật lao lên trời và bay đi.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
冲›
天›
飞›