满天飞 mǎntiānfēi
volume volume

Từ hán việt: 【mãn thiên phi】

Đọc nhanh: 满天飞 (mãn thiên phi). Ý nghĩa là: luôn luôn hoạt động, vội vã đi khắp nơi.

Ý Nghĩa của "满天飞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满天飞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. luôn luôn hoạt động

always active

✪ 2. vội vã đi khắp nơi

to rush around everywhere

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满天飞

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén 地罩 dìzhào mǎn le 乌云 wūyún

    - bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.

  • volume volume

    - zài 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - Anh ấy bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 花瓣 huābàn 满天飞 mǎntiānfēi

    - Mùa xuân đến rồi, cánh hoa tung bay khắp trời.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng yǒu 一架 yījià 飞机 fēijī

    - Có một chiếc máy bay trên bầu trời.

  • volume volume

    - 怪物 guàiwu 冲向 chōngxiàng 天空 tiānkōng 飞走 fēizǒu le

    - Con quái vật lao lên trời và bay đi.

  • volume volume

    - 全天候 quántiānhòu 飞机 fēijī

    - máy bay bay được trong mọi thời tiết.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 充满 chōngmǎn 精力 jīnglì

    - Anh ấy mỗi ngày đều tràn đầy năng lượng.

  • volume volume

    - 今天上午 jīntiānshàngwǔ zhāng 先生 xiānsheng duì 飞行器 fēixíngqì 大发 dàfā 高论 gāolùn shuō 烦死人 fánsǐrén

    - Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao