飘飘然 piāopiāorán
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu phiêu nhiên】

Đọc nhanh: 飘飘然 (phiêu phiêu nhiên). Ý nghĩa là: lâng lâng; nhẹ nhõm; phơi phới; phỉnh mũi, dậm dật, tê mê.

Ý Nghĩa của "飘飘然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘飘然 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lâng lâng; nhẹ nhõm; phơi phới; phỉnh mũi

轻飘飘的,好像浮在空中,形容很得意 (含贬义)

✪ 2. dậm dật

✪ 3. tê mê

形容人神情恍惚, 陶醉于其中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘飘然

  • volume volume

    - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • volume volume

    - 党旗 dǎngqí zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ Đảng tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • volume volume

    - yún zài 天空 tiānkōng zhōng 飘动 piāodòng

    - Mây đang trôi trên bầu trời.

  • volume volume

    - zài 飘荡 piāodàng 随性 suíxìng de 嗓音 sǎngyīn de 演绎 yǎnyì xià

    - qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

  • volume volume

    - 浮云 fúyún 飘然而过 piāoránérguò

    - mây trôi lướt qua.

  • volume volume

    - 取得 qǔde 一点 yìdiǎn 成绩 chéngjì jiù 飘飘然 piāopiāorán le

    - Anh ta đạt được một chút thành tích là đã tự phụ rồi.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 飘飘然 piāopiāorán le

    - Anh ấy có chút tự mãn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao