浩渺 hàomiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hạo miểu】

Đọc nhanh: 浩渺 (hạo miểu). Ý nghĩa là: mênh mông; mặt nước mênh mông.

Ý Nghĩa của "浩渺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浩渺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông; mặt nước mênh mông

同'浩淼'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩渺

  • volume volume

    - 心事 xīnshì 浩茫 hàománg

    - đầy tâm sự

  • volume volume

    - 成功 chénggōng de 可能性 kěnéngxìng 渺茫 miǎománg

    - Khả năng thành công rất mờ mịt.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 浩荡 hàodàng 无边 wúbiān

    - Biển cả rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - 惨遭 cǎnzāo 浩劫 hàojié

    - đại nạn

  • volume volume

    - 征引 zhēngyǐn 浩博 hàobó

    - nhiều dẫn chứng.

  • volume volume

    - 音信 yīnxìn 渺然 miǎorán

    - Bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 浩渺 hàomiǎo 无垠 wúyín

    - Biến lớn rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 浩渺 hàomiǎo de 知识 zhīshí

    - Anh ấy có tri thức to lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diêu , Diểu , Miểu
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBUH (水月山竹)
    • Bảng mã:U+6E3A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình