Đọc nhanh: 浩渺 (hạo miểu). Ý nghĩa là: mênh mông; mặt nước mênh mông.
浩渺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông; mặt nước mênh mông
同'浩淼'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩渺
- 心事 浩茫
- đầy tâm sự
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 大海 浩荡 无边
- Biển cả rộng lớn vô biên.
- 惨遭 浩劫
- đại nạn
- 征引 浩博
- nhiều dẫn chứng.
- 音信 渺然
- Bặt vô âm tín.
- 大海 浩渺 无垠
- Biến lớn rộng lớn vô biên.
- 他 有着 浩渺 的 知识
- Anh ấy có tri thức to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浩›
渺›