Đọc nhanh: 飘带 (phiêu đới). Ý nghĩa là: băng; đai; dải (ở cờ hay ở mũ), dải cờ.
飘带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. băng; đai; dải (ở cờ hay ở mũ)
(飘带儿) 旗帜、衣帽等上面做装饰的带子,下端多为剑头形,随风飘动
✪ 2. dải cờ
飘带儿)旗帜、衣帽等上面做装饰的带子, 下端多为剑头形, 随风飘动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘带
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 为了 躲避 雨 , 我 带 了 伞
- Để tránh mưa, tôi mang theo ô.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
飘›