Đọc nhanh: 飞机舱门 (phi cơ thương môn). Ý nghĩa là: cửa cabin máy bay.
飞机舱门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa cabin máy bay
airplane cabin door
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞机舱门
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 全天候 飞机
- máy bay bay được trong mọi thời tiết.
- 飞机 的 客舱 非常 宽敞
- Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
- 我 听 这 一门 课 , 完全 是 在 坐飞机
- Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
舱›
门›
飞›