Đọc nhanh: 爽垲 (sảng khải). Ý nghĩa là: sảng khải.
爽垲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sảng khải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽垲
- 冲凉 之后 感觉 很 清爽
- Sau khi tắm xong tinh thần rất thoải mái sảng khoái.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 冰凉 的 奶茶 很 爽口
- Trà sữa lạnh uống rất đã.
- 做事 严谨 毫厘不爽
- Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.
- 凉爽 的 早晨 很 舒服
- Buổi sáng mát mẻ rất dễ chịu.
- 爽垲
- cao ráo thoáng mát.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 他 说话 做事 都 很 爽快
- Anh ấy nói và làm mọi việc một cách nhanh gọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垲›
爽›