Đọc nhanh: 高爽 (cao sảng). Ý nghĩa là: xanh trong; cao sảng.
高爽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh trong; cao sảng
天气明朗,空气流通,使人感到爽快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高爽
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爽›
高›