Đọc nhanh: 滑爽 (hoạt sảng). Ý nghĩa là: trơn.
滑爽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trơn
光滑爽利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑爽
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 今天 的 天气 非常 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 他们 因为 滑坡 而 被 困住 了
- Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
爽›