volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ô-xa-dôn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ô-xa-dôn

有机化合物的一类,由同一个分子内的两个羰基和两个分子的苯肼缩合而成 (英:osazone)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKIC (月大戈金)
    • Bảng mã:U+810E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp