部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 脎 (_). Ý nghĩa là: ô-xa-dôn.
脎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô-xa-dôn
有机化合物的一类,由同一个分子内的两个羰基和两个分子的苯肼缩合而成 (英:osazone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脎
脎›
Tập viết