Đọc nhanh: 风险估计 (phong hiểm cổ kế). Ý nghĩa là: đánh giá rủi ro.
风险估计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá rủi ro
risk assessment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风险估计
- 计划 免除 了 灾难 的 风险
- Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 公司 要 对 风险 进行 评估
- Doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro.
- 公司 实施 了 风险管理 措施
- Công ty đã thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro.
- 这个 计划 有 风险
- Kế hoạch này có rủi ro.
- 需要 评估 可能 的 风险 因素
- Cần đánh giá các yếu tố rủi ro có thể.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 健全 的 计划 能 减少 风险
- Kế hoạch hoàn chỉnh có thể giảm rủi ro.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
计›
险›
风›