Đọc nhanh: 颤抖不已 (đản đẩu bất dĩ). Ý nghĩa là: lắc như một chiếc lá (thành ngữ).
颤抖不已 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắc như một chiếc lá (thành ngữ)
to shake like a leaf (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颤抖不已
- 万不得已
- vạn bất đắc dĩ
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 颤抖 的 嘴唇 说不出 话
- Môi run rẩy không nói lên lời.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 不要 再说 了 , 我 已经 决定 了
- Đừng nói nữa, tôi đã quyết định rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
已›
抖›
颤›