Đọc nhanh: 飞机失事 (phi cơ thất sự). Ý nghĩa là: tai nạn máy bay. Ví dụ : - 飞机失事了 Tôi đã bị tai nạn máy bay.
飞机失事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai nạn máy bay
plane crash
- 飞机 失事 了
- Tôi đã bị tai nạn máy bay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞机失事
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 正在 这时 , 变 生意 外 飞机 遇到 事故
- Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.
- 寻找 失事 飞机 的 残骸
- tìm xác máy bay mất tích
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 飞机 失事 了
- Tôi đã bị tai nạn máy bay.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
失›
机›
飞›