臣仆 chén pū
volume volume

Từ hán việt: 【thần bộc】

Đọc nhanh: 臣仆 (thần bộc). Ý nghĩa là: nô bộc (tự xưng).

Ý Nghĩa của "臣仆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臣仆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nô bộc (tự xưng)

仆人的自称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臣仆

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā de 家仆 jiāpú 很多 hěnduō

    - Nhà họ có nhiều gia đinh.

  • volume volume

    - 一下 yīxià 仆倒 pūdào zài

    - Anh ấy ngã sấp xuống đất.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 有个 yǒugè 童仆 tóngpú hěn 勤快 qínkuài

    - Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.

  • volume volume

    - xiàng 君主 jūnzhǔ 表达 biǎodá le 臣服 chénfú de 态度 tàidù

    - Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.

  • volume volume

    - 仆从 púcóng 国家 guójiā

    - nước chư hầu.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 臣服于 chénfúyú 压力 yālì

    - Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.

  • volume volume

    - 风尘仆仆 fēngchénpúpú

    - gió bụi dặm trường.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn le 一跤 yījiāo

    - Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Fù , Pū , Pú
    • Âm hán việt: Bộc , Phó
    • Nét bút:ノ丨丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OY (人卜)
    • Bảng mã:U+4EC6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao