Đọc nhanh: 额敏县 (ngạch mẫn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Emin hoặc Dörbiljin nahiyisi ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Emin hoặc Dörbiljin nahiyisi ở tỉnh Tacheng 塔城地區 | 塔城地区 , Tân Cương
Emin county or Dörbiljin nahiyisi in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区 [Tǎ chéng dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额敏县
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 他 姓敏
- Anh ấy họ Mẫn.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 他 占有 了 市场 的 主要 份额
- Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
敏›
额›