Đọc nhanh: 额角 (ngạch giác). Ý nghĩa là: thái dương (hai bên trán).
额角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái dương (hai bên trán)
额的两旁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
额›