Đọc nhanh: 颈椎 (cảnh chuy). Ý nghĩa là: xương cổ; đốt xương sống cổ.
颈椎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương cổ; đốt xương sống cổ
颈部的椎骨,共有七块,较小的第一颈椎和第二颈椎的构造与其他颈椎不同,称为寰椎和枢椎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颈椎
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 引颈 企待
- chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.
- 开始 颈部 切开
- Bắt đầu vết mổ cổ.
- 引颈 受戮
- đưa cổ chịu chết
- 大猫 叼 著 小猫 的 颈背
- Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.
- 我 揪 起 小猫 的 脖颈
- Tôi túm lấy cổ mèo con.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 宫颈 抹片 可 不会 自己 飞过来
- Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
颈›