颈椎 jǐngzhuī
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh chuy】

Đọc nhanh: 颈椎 (cảnh chuy). Ý nghĩa là: xương cổ; đốt xương sống cổ.

Ý Nghĩa của "颈椎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

颈椎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương cổ; đốt xương sống cổ

颈部的椎骨,共有七块,较小的第一颈椎和第二颈椎的构造与其他颈椎不同,称为寰椎和枢椎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颈椎

  • volume volume

    - 宫颈癌 gōngjǐngái

    - ung thư cổ tử cung

  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng 企待 qǐdài

    - chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 颈部 jǐngbù 切开 qièkāi

    - Bắt đầu vết mổ cổ.

  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng 受戮 shòulù

    - đưa cổ chịu chết

  • volume volume

    - 大猫 dàmāo diāo zhù 小猫 xiǎomāo de 颈背 jǐngbèi

    - Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.

  • volume volume

    - jiū 小猫 xiǎomāo de 脖颈 bógěng

    - Tôi túm lấy cổ mèo con.

  • volume volume

    - 颈部 jǐngbù de 肌肉 jīròu hěn jǐn

    - Cơ bắp ở gáy rất căng.

  • volume volume

    - 宫颈 gōngjǐng 抹片 mǒpiàn 不会 búhuì 自己 zìjǐ 飞过来 fēiguòlái

    - Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao