Đọc nhanh: 骶椎 (để chuy). Ý nghĩa là: xương cùng.
Ý nghĩa của 骶椎 khi là Danh từ
✪ xương cùng
在大多数哺乳动物中,三个至五个椎骨融合成骶骨,两栖类有一个骶椎,爬行类通常有两个,鸟类则为10-23个椎骨融合成综合骶骨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骶椎
- 土匪 椎杀 过路人
- Thổ phỉ giết người qua đường.
- 敌军 椎杀 我方 将领
- Quân địch giết tướng của chúng ta.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 她 用力 椎 那 石头
- Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.
- 脊椎
- cột sống.
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 他椎击 了 那 木板
- Anh ấy đập tấm gỗ đó.
- 他 拿 着 一把 木椎
- Anh ấy cầm một cái gậy gỗ.
- 他 的 椎骨 有些 疼痛
- Xương sống của anh ấy hơi đau.
- 运动员 的 椎骨 很 重要
- Xương cột sống của vận động viên rất quan trọng.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骶椎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骶椎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 骶椎 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
椎›
骶›