Đọc nhanh: 白颈八哥 (bạch cảnh bát ca). Ý nghĩa là: sáo sậu.
白颈八哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáo sậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白颈八哥
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
哥›
白›
颈›