Đọc nhanh: 颈椎病 (cảnh chuy bệnh). Ý nghĩa là: thoái hóa đốt sống cổ.
颈椎病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoái hóa đốt sống cổ
cervical spondylosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颈椎病
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 今天 他 生病 了 , 得 找 个人 替班
- hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
病›
颈›