Đọc nhanh: 领结 (lĩnh kết). Ý nghĩa là: nơ (cài trên cổ áo); nút cà-vạt.
领结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơ (cài trên cổ áo); nút cà-vạt
穿西服时,系在衬衫领子前的横结
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领结
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 具结 领回 失物
- cam kết lấy lại đồ đã mất.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 我俩 约 好 了 , 明天 去 申领 结婚证 !
- Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
领›