领巾 lǐngjīn
volume volume

Từ hán việt: 【lĩnh cân】

Đọc nhanh: 领巾 (lĩnh cân). Ý nghĩa là: khăn quàng; khăng quàng cổ. Ví dụ : - 红领巾。 khăn hồng quàng cổ; khăn quàng đỏ.

Ý Nghĩa của "领巾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

领巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn quàng; khăng quàng cổ

系在脖子上的三角形的纺织品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 红领巾 hónglǐngjīn

    - khăn hồng quàng cổ; khăn quàng đỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领巾

  • volume volume

    - 人民 rénmín dōu 爱戴 àidài 领袖 lǐngxiù

    - Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.

  • volume volume

    - dài 红领巾 hónglǐngjīn

    - đeo khăn quàng cổ

  • volume volume

    - 红领巾 hónglǐngjīn

    - khăn hồng quàng cổ; khăn quàng đỏ.

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu sāi zài 衣领 yīlǐng de 餐巾 cānjīn

    - Khăn ăn nhét vào cổ áo của bạn?

  • volume volume

    - 人工智能 réngōngzhìnéng shì 一个 yígè 新兴 xīnxīng de 领域 lǐngyù

    - Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 尸领 shīlǐng 活动 huódòng 开展 kāizhǎn

    - Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.

  • volume volume

    - 少先队员 shàoxiānduìyuán men dài zhe 鲜红 xiānhóng de 领巾 lǐngjīn 显得 xiǎnde hěn 神气 shénqì

    - các đội viên thiếu niên tiền phong thắt khăn quàng đỏ trông rất oai.

  • volume volume

    - cóng 孤儿院 gūéryuàn 领养 lǐngyǎng 一个 yígè 孩子 háizi

    - Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa