Đọc nhanh: 领花 (lĩnh hoa). Ý nghĩa là: nơ (cài ở cổ áo), quân hàm.
领花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nơ (cài ở cổ áo)
领结
✪ 2. quân hàm
军人、警察等戴在制服领子上表示军种、专业等的标志
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领花
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 他 的 那套 花言巧语 , 我 早 有 领教
- lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
领›