Đọc nhanh: 领料单 (lĩnh liệu đơn). Ý nghĩa là: Phiếu nhận vật liệu.
领料单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu nhận vật liệu
材料编号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领料单
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 这种 材料 是 单相
- Chất liệu này là đơn pha.
- 我们 明天 去 领 材料
- Chúng ta sẽ đi lấy vật liệu vào ngày mai.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 厂里 停工待料 , 领导 都 忙 着 找辙 呢
- nhà máy đang ngừng việc đợi nguyên liệu, cấp lãnh đạo đang bận nghĩ cách.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
料›
领›