Đọc nhanh: 输入领料单 (thâu nhập lĩnh liệu đơn). Ý nghĩa là: Nhập và lĩnh theo đơn.
输入领料单 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhập và lĩnh theo đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入领料单
- 他 勇敢 晋入 新 领域
- Anh ấy dũng cảm tiến vào lĩnh vực mới.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 你 熟悉 关于 侵入 私人 领地 的 法律 吗 ?
- Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
单›
料›
输›
领›