Đọc nhanh: 领衬 (lĩnh sấn). Ý nghĩa là: Miếng vải lót cổ áo. Ví dụ : - 立领衬衫。 áo sơ mi không bâu.. - 翻领衬衫 áo sơ mi cổ lật
领衬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng vải lót cổ áo
- 立领 衬衫
- áo sơ mi không bâu.
- 翻领 衬衫
- áo sơ mi cổ lật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领衬
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 翻领 衬衫
- áo sơ mi cổ lật
- 立领 衬衫
- áo sơ mi không bâu.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 主席 尸领 活动 开展
- Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衬›
领›