Đọc nhanh: 低领口 (đê lĩnh khẩu). Ý nghĩa là: đường viền cổ áo cắt thấp.
低领口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường viền cổ áo cắt thấp
low-cut neckline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低领口
- 沿 领口 加 边饰
- Thêm viền dọc theo cổ áo.
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
- 口人 流动 规模 将显 低于 往年
- Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài
- 他 语调 低缓 , 但 口气 很 坚决
- giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
口›
领›