低领口 dī lǐngkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【đê lĩnh khẩu】

Đọc nhanh: 低领口 (đê lĩnh khẩu). Ý nghĩa là: đường viền cổ áo cắt thấp.

Ý Nghĩa của "低领口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

低领口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường viền cổ áo cắt thấp

low-cut neckline

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低领口

  • volume volume

    - 沿 yán 领口 lǐngkǒu jiā 边饰 biānshì

    - Thêm viền dọc theo cổ áo.

  • volume volume

    - 用红 yònghóng 绦子 tāozi zài 领口 lǐngkǒu shàng gǔn 一道 yīdào 边儿 biāner

    - dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.

  • volume volume

    - yòng suì dài 装饰 zhuāngshì 连衣裙 liányīqún de 领口 lǐngkǒu zhé biān 袖口 xiùkǒu

    - Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.

  • volume volume

    - 进入 jìnrù 皇宫 huánggōng 时先要 shíxiānyào zài 入口 rùkǒu 大厅 dàtīng 等候 děnghòu 由人 yóurén 带领 dàilǐng 进入 jìnrù 正殿 zhèngdiàn

    - Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.

  • volume volume

    - gěi 领口 lǐngkǒu gǔn 一边 yībiān

    - Cô ấy may viền cho cổ áo.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 领口 lǐngkǒu 太小 tàixiǎo

    - Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.

  • volume volume

    - 口人 kǒurén 流动 liúdòng 规模 guīmó 将显 jiāngxiǎn 低于 dīyú 往年 wǎngnián

    - Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 低缓 dīhuǎn dàn 口气 kǒuqì hěn 坚决 jiānjué

    - giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao