Đọc nhanh: 鞋头盖 (hài đầu cái). Ý nghĩa là: Phủ mũi giày.
鞋头盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phủ mũi giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头盖
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 挑 盖头
- Mở khăn trùm đầu.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 新郎 为 新娘 揭盖 头
- Chú rể gỡ khăn voan che mặt cho cô dâu.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
盖›
鞋›