Đọc nhanh: 泡棉 (phao miên). Ý nghĩa là: xốp; mút. Ví dụ : - 泡棉有什么特点? Mút xốp có đặc điểm gì.. - 泡棉材料轻便且耐用。 Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
泡棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xốp; mút
泡棉是塑料粒子发泡过的材料,简称泡棉。泡棉分为PU泡棉,防静电泡棉,导电泡棉,EPE,防静电EPE, CR,EVA,架桥PE,SBR,EPDM等。
- 泡 棉有 什么 特点 ?
- Mút xốp có đặc điểm gì.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡棉
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 他 正在 泡 方便面
- Anh ấy đang pha mì ăn liền.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 泡 棉有 什么 特点 ?
- Mút xốp có đặc điểm gì.
- 他种 了 很多 泡桐
- Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 他 说 他 想 泡 我 , 这 让 我 很 惊讶
- Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
泡›