Đọc nhanh: 销售会计 (tiêu thụ hội kế). Ý nghĩa là: kế toán bán hàng.
销售会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế toán bán hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售会计
- 我 向 会计 提交 了 差旅费 报销 凭证
- Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.
- 他 在 销售 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở bộ phận bán hàng.
- 会议 的 主题 主要 是 销售策略
- Chủ đề của cuộc họp chủ yếu là chiến lược bán hàng.
- 提成 是 根据 销售额 计算 的
- Tiền hoa hồng được tính theo doanh số.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
售›
计›
销›