Đọc nhanh: 预备役军人 (dự bị dịch quân nhân). Ý nghĩa là: quân dự bị.
预备役军人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân dự bị
reserve troops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预备役军人
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
- 产业 后备军
- lực lượng bổ sung cho sản xuất công nghiệp.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 不要 役使 别人
- Đừng có sai khiến người khác.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 人们 屯水 以备 旱
- Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
军›
备›
役›
预›