Đọc nhanh: 现役军人 (hiện dịch quân nhân). Ý nghĩa là: quân nhân tại ngũ.
现役军人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân nhân tại ngũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现役军人
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 不要 役使 别人
- Đừng có sai khiến người khác.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
军›
役›
现›