Đọc nhanh: 顿足 (đốn túc). Ý nghĩa là: đóng dấu (chân của một người), dậm chân.
✪ 1. đóng dấu (chân của một người)
stamp (one's feet)
✪ 2. dậm chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿足
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
- 他 顿足 表达 不满
- Anh ấy giậm chân thể hiện sự không hài lòng.
- 她 因为 不满 而 顿足
- Cô ấy giậm chân vì không hài lòng.
- 不足 凭信
- không
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 下雨 了 , 大家 顿 跑 开 了
- Trời mưa, mọi người lập tức chạy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
顿›