Đọc nhanh: 顿足舞 (đốn tú vũ). Ý nghĩa là: Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh).
顿足舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿足舞
- 拊膺顿足
- giậm chân đấm ngực.
- 他 顿足 表达 不满
- Anh ấy giậm chân thể hiện sự không hài lòng.
- 她 因为 不满 而 顿足
- Cô ấy giậm chân vì không hài lòng.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他 高兴 得 手舞足蹈
- Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.
- 他 开心 地 手舞足蹈
- Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舞›
足›
顿›