dùn
volume volume

Từ hán việt: 【độn.tuần.thuân】

Đọc nhanh: (độn.tuần.thuân). Ý nghĩa là: trốn; chạy trốn; lẩn trốn, biến mất; lẩn mất; tiêu tan; biến dần. Ví dụ : - 遁走 chạy trốn. - 逃遁 trốn. - 远遁 trốn đi xa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trốn; chạy trốn; lẩn trốn

逃走

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遁走 dùnzǒu

    - chạy trốn

  • volume volume

    - 逃遁 táodùn

    - trốn

  • volume volume

    - 远遁 yuǎndùn

    - trốn đi xa

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. biến mất; lẩn mất; tiêu tan; biến dần

隐藏;消失

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遁迹 dùnjì

    - ẩn tích; ở ẩn

  • volume volume

    - 隐遁 yǐndùn

    - ẩn; ở ẩn

  • volume volume

    - 遁形 dùnxíng

    - tàng hình

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 遁世绝俗 dùnshìjuésú

    - xa lánh trần gian (thế tục)

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃遁 táodùn

    - cuống cuồng chạy trốn

  • volume volume

    - 遁形 dùnxíng

    - tàng hình

  • volume volume

    - 遁走 dùnzǒu

    - chạy trốn

  • volume volume

    - 遁入空门 dùnrùkōngmén ( 出家 chūjiā wèi 僧尼 sēngní )

    - xuất gia đi tu.

  • volume volume

    - 逃遁 táodùn

    - trốn

  • volume volume

    - 遁迹 dùnjì

    - ẩn tích; ở ẩn

  • volume volume

    - 远遁 yuǎndùn

    - trốn đi xa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dùn , Qūn , Xún
    • Âm hán việt: Thuân , Tuần , Độn
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHJU (卜竹十山)
    • Bảng mã:U+9041
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa