Đọc nhanh: 遁 (độn.tuần.thuân). Ý nghĩa là: trốn; chạy trốn; lẩn trốn, biến mất; lẩn mất; tiêu tan; biến dần. Ví dụ : - 遁走 chạy trốn. - 逃遁 trốn. - 远遁 trốn đi xa
遁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trốn; chạy trốn; lẩn trốn
逃走
- 遁走
- chạy trốn
- 逃遁
- trốn
- 远遁
- trốn đi xa
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. biến mất; lẩn mất; tiêu tan; biến dần
隐藏;消失
- 遁迹
- ẩn tích; ở ẩn
- 隐遁
- ẩn; ở ẩn
- 遁形
- tàng hình
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遁
- 遁世绝俗
- xa lánh trần gian (thế tục)
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 遁形
- tàng hình
- 遁走
- chạy trốn
- 遁入空门 ( 出家 为 僧尼 )
- xuất gia đi tu.
- 逃遁
- trốn
- 遁迹
- ẩn tích; ở ẩn
- 远遁
- trốn đi xa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
遁›